Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngai vàng


[ngai vàng]
throne
Ngự trên ngai vàng
To be seated on the throne; To sit enthroned
Từ bỠngai vàng
To give up the throne
Khôi phục ngai vàng cho ai
To restore somebody to the throne
Ngưá»i kế vị ngai vàng
The heir to the throne



Throne
Ngự trên ngai vàng To be seated on the throne


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.